
Tấm Inox công nghiệp
Tấm inox công nghiệp là sản phẩm thép không gỉ, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, y tế và xây dựng. Với độ bền và tính thẩm mỹ cao, cùng sự linh hoạt trong gia công, tấm inox công nghiệp đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình.
Trong bài viết này, Lux Metal sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về tấm inox công nghiệp, từ thành phần hóa học, tiêu chuẩn kỹ thuật, đến những ưu điểm và ứng dụng thực tiễn của chúng. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ giới thiệu các loại tấm inox phổ biến cùng bảng báo giá và hướng dẫn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn. Hãy cùng tìm hiểu với Lux Metal ngay nhé!

Tấm inox công nghiệp là gì?
Tấm inox công nghiệp là sản phẩm thép không gỉ được sản xuất từ hợp kim sắt chứa ít nhất 10,5% crom, được cán phẳng thành các tấm với kích thước và độ dày đa dạng. Với khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt, tấm inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, cơ khí, giao thông vận tải, công nghiệp nặng, hóa chất và xây dựng.

Thành phần hóa học của tấm Inox công nghiệp
Dưới đây là bảng thành phần hóa học chi tiết của các loại tấm inox phổ biến trên thị trường:
Loại Tấm Inox | C (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Si (%) | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) |
304 | 0.08 | 2.00 | 0.045 | 0.03 | 0.75 | 18.0 – 20.0 | 8.0 – 10.5 | – |
304L | 0.03 | 2.00 | 0.045 | 0.03 | 0.75 | 18.0 – 20.0 | 8.0 – 10.5 | – |
316 | 0.06 | 2.00 | 0.045 | 0.03 | 1.00 | 16.0 – 18.0 | 10.0 – 14.0 | 2.00 – 3.00 |
316L | 0.03 | 2.00 | 0.045 | 0.03 | 1.00 | 16.0 – 18.0 | 10.0 – 14.0 | 2.00 – 3.00 |
201 | 0.15 | 5.50 – 7.50 | 0.06 | 0.03 | 1.00 | 16.0 – 18.0 | 0.5 | – |
430 | 0.12 | 1.00 | 0.04 | 0.03 | 1.00 | 16.0 – 18.0 | 0.75 | – |
Tiêu chuẩn của tấm Inox tại Lux Metal
Các tiêu chuẩn kỹ thuật của tấm inox tại Lux Metal được mô tả trong bảng sau:
Tiêu Chí | Chi Tiết |
Mác Thép | 304, 304L, 201, 316, 316L, 430, SUS 210 |
Tiêu Chuẩn | ASTM, AISI, JIS, GB |
Độ Dày | Từ 0.3mm đến 1000mm (có thể từ 0.8mm đến 2.0mm tùy loại) |
Chiều Dài | 1m, 2m, 2.4m, 3m, 4m, 5m, 6m, … |
Chiều Rộng | 1000mm, 1219mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm, … |
Bề Mặt | BA, 2B, No.1, No.4, No.8 (8K), HL, 2D |
Xuất Xứ | Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan, Malaysia, Việt Nam |
Loại Vật Tư | Inox tấm nguyên liệu |
Khả Năng Cung Cấp | 1,000 Ton/tháng |
Tiêu Chuẩn Đóng Gói | Bao gồm PVC, pallet gỗ, hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Ứng Dụng | Trang trí nội thất, cầu thang, đóng tàu, thực phẩm, cách nhiệt |
Ưu điểm của tấm Inox công nghiệp
Tấm inox công nghiệp sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác, đây là lý do tại sao sản phẩm này được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.
- Tấm inox có khả năng chống lại các yếu tố môi trường, hóa chất, và thời tiết, giúp duy trì độ bền lâu dài.
- Tấm inox có khả năng chịu áp lực và va đập lớn, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm lên đến 30 – 40 năm trong điều kiện khắc nghiệt.
- Sản phẩm có thể chịu được nhiệt độ lên đến 900 – 1400 độ C, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Dễ dàng gia công, uốn cong, và hàn nối mà không cần gia nhiệt, thích hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật và trang trí.
- Bề mặt inox trơn nhẵn, ít bám bẩn, giúp dễ dàng vệ sinh và duy trì vẻ đẹp.
- Các thành phần cấu tạo của inox đã được kiểm nghiệm, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Inox công nghiệp có thể tái chế và sử dụng lâu dài, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Ứng dụng chính của tấm Inox công nghiệp
Với đặc tính bền bỉ và sự đa dạng trong thiết kế, tấm inox công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Tấm inox được sử dụng để làm kệ, bàn, tủ chứa đồ và các thiết bị chế biến thực phẩm. Với tính chất không gỉ và không phản ứng hóa học, tấm inox đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Ngành y tế: Tấm inox được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị y tế như giường bệnh, tủ y tế, dụng cụ phẫu thuật và xe đẩy. Khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh giúp đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và người sử dụng.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Nhờ khả năng chống ăn mòn cùng độ bền cao, tấm inox được dùng để làm các bồn chứa, ống dẫn và thiết bị trong quá trình sản xuất và lưu trữ hóa chất.
- Xây dựng và trang trí nội thất: Tấm inox được sử dụng để làm cửa, lan can, cầu thang và các chi tiết trang trí khác trong các công trình dân dụng. Bề mặt inox sáng bóng mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho không gian.
- Sản xuất thiết bị gia dụng: Với đặc tính chống gỉ hiệu quả, tấm inox được ứng dụng trong sản xuất các vật dụng nhà bếp như nồi, chảo, bồn rửa và thiết bị nhà vệ sinh.
- Ngành quảng cáo và marketing: Tấm inox được sử dụng để làm biển hiệu, chữ nổi và các sản phẩm trang trí khác, mang lại tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.
- Công nghiệp nặng: Tấm inox được dùng trong sản xuất các linh kiện máy móc, hệ thống đường ống và bể chứa cần khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao.
- Công trình công cộng: Tấm inox được sử dụng trong các công trình như ga tàu, trạm xe buýt và các khu công nghiệp, nhờ vào khả năng chịu đựng tốt trong môi trường khắc nghiệt.

Có mấy loại tấm Inox công nghiệp?
Tấm inox công nghiệp được phân loại chủ yếu dựa trên thành phần hóa học và cấu trúc kim loại. Dưới đây là 4 loại tấm inox phổ biến, với các đặc tính riêng và phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Tấm Inox 304
Tấm inox 304 là loại inox phổ biến nhất, thuộc nhóm Austenitic, với thành phần chính là 10.5% crom và 8% niken. Nhờ vào cấu trúc này, tấm inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời.
Loại inox này dễ dàng gia công, có thể định hình, uốn và dát mỏng mà không cần gia nhiệt. Tấm inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thiết bị cơ khí và xây dựng nhờ vào tính năng vượt trội của nó.

Tấm Inox 201
Tấm inox 201 là một lựa chọn tiết kiệm hơn, với thành phần chứa khoảng 7.1% mangan và 4.5% niken. Mặc dù vẫn thuộc nhóm Austenitic, tấm inox 201 có độ bền và khả năng chống ăn mòn hạn chế so với inox 304.
Loại tấm này thường được sử dụng trong các công trình không yêu cầu cao về thẩm mỹ và độ bền, như trong sản xuất thiết bị gia dụng và một số ứng dụng công nghiệp.

Tấm Inox 316
Tấm inox 316 được xem là phiên bản cao cấp hơn của inox 304, với thành phần bổ sung 2-3% molypden. Điều này mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, nhất là trong môi trường có muối và hóa chất.
Loại tấm này có thể được sản xuất dưới dạng cán nóng hoặc cán nguội, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau như ngành hóa chất, hàng hải và các môi trường khắc nghiệt khác.

Tấm Inox 430
Tấm inox 430 là loại thép không gỉ có thành phần chủ yếu là sắt và crom (12-17%), không chứa niken, có khả năng chống ăn mòn nhưng không chịu được axit mạnh.
Loại inox này thường được sử dụng trong các thiết bị y tế, dụng cụ nhà bếp và thùng chứa thực phẩm, nơi yêu cầu tính an toàn và vệ sinh cao. Tuy nhiên, vì khả năng chống ăn mòn hạn chế nên inox 430 không được ưa chuộng như các loại inox khác.

Bảng báo giá tấm Inox công nghiệp cập nhật mới nhất 2025
Giá tấm inox công nghiệp thay đổi thường xuyên theo biến động thị trường và nguồn cung nguyên liệu.
Để nhận báo giá chính xác nhất cho loại inox 304, 201, 316 theo nhu cầu sử dụng, quý khách vui lòng liên hệ 0776.234.789 để được tư vấn và nhận báo giá ưu đãi trực tiếp từ xưởng.
Hướng dẫn cách lựa chọn tấm Inox phù hợp và tiết kiệm ngân sách
Việc lựa chọn tấm inox phù hợp không chỉ giúp đảm bảo chất lượng công trình mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư. Dưới đây là 5 yếu tố quan trọng bạn cần xem xét:
1. Xác định mục đích sử dụng
- Xác định ngành nghề và ứng dụng cụ thể của tấm inox.
- Cân nhắc các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và hóa chất tiếp xúc.
2. Chọn loại inox phù hợp
- Inox 304: Phổ biến, chống ăn mòn tốt, thích hợp cho thực phẩm, y tế và công nghiệp nhẹ.
- Inox 316: Khả năng chống ăn mòn cao hơn, lý tưởng cho môi trường hóa chất hoặc nước biển.
- Inox 201 và 430: Giá thành thấp hơn, độ bền và khả năng chống ăn mòn kém hơn, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cao.
3. Chọn độ dày tấm inox
- Tấm mỏng (0.3 – 3 mm): Thường dùng cho sản phẩm gia dụng và trang trí.
- Tấm dày (3 – 50 mm): Phù hợp cho công nghiệp nặng, bồn chứa và thiết bị chịu lực cao. Nên chọn độ dày từ 10 mm trở lên cho công trình lớn.
4. Kích thước tấm inox
- Chọn kích thước phù hợp với yêu cầu gia công và ứng dụng.
- Kích thước tiêu chuẩn phổ biến: chiều dài 3.000, 4.000 hoặc 6.000 mm; chiều rộng 1.500 hoặc 2.000 mm.
5. Mua từ các đơn vị uy tín
- Ưu tiên mua inox có chứng nhận chất lượng như ISO, CE, ASTM, JIS từ nhà sản xuất uy tín.
- Tránh mua hàng pha tạp chất hoặc hàng giả kém chất lượng.
Lux Metal – Đơn vị cung cấp tấm Inox uy tín, giá tại xưởng
Lux Metal tự hào là xưởng sản xuất và gia công inox chuyên nghiệp với hơn 10 năm kinh nghiệm tại TPHCM. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại tấm inox công nghiệp chất lượng cao, đặc biệt là inox 304 và 201, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng từ công trình nhỏ đến dự án lớn.
Dưới đây là những lý do bạn nên lựa chọn Lux Metal:
- Tấm inox được sản xuất trực tiếp tại xưởng, không qua trung gian, giúp tiết kiệm chi phí tối đa.
- Đa dạng mẫu mã, kích thước và độ dày, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.
- Đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao với hơn 10 năm kinh nghiệm, hỗ trợ gia công theo yêu cầu khách hàng.
- Hệ thống nhà xưởng máy móc hiện đại, đảm bảo độ chính xác và thẩm mỹ cao.
- Cam kết sử dụng nguyên liệu đạt chuẩn, có giấy tờ chứng nhận rõ ràng.
- Dịch vụ tư vấn miễn phí, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ trên toàn quốc.

Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ lựa chọn tấm inox phù hợp, hoặc bạn cần gia công inox theo yêu cầu, hãy liên hệ ngay với Lux Metal nhé!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 208 TL41 Thạnh Lộc Quận 12 TPHCM
- SĐT/ Zalo: 0776 234 789
- Email: luxmetal.net@gmail.com
- Website: luxmetal.net