Ống inox công nghiệp là sản phẩm thép không gỉ được thiết kế đặc biệt cho nhiều ứng dụng trong môi trường công nghiệp. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt, ống inox 304 và 201 đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành xây dựng, hóa chất, và dầu khí.
Trong bài viết này, Lux Metal sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ống inox công nghiệp, từ định nghĩa, phân loại, tiêu chuẩn, quy cách đến đặc điểm và ứng dụng của sản phẩm. Bài viết cũng cung cấp bảng báo giá ống inox 304 mới nhất cùng những lưu ý quan trọng khi chọn mua sản phẩm. Hãy cùng khám phá để có thể lựa chọn sản phẩm ống inox phù hợp với nhu cầu của bạn!

Ống inox công nghiệp là gì?
Ống inox công nghiệp là loại ống được chế tạo từ thép không gỉ có hình dạng tròn và ruột rỗng, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng trong môi trường công nghiệp. Loại ống này có độ dày và kích thước đa dạng, đảm bảo khả năng chịu lực cao và chống ăn mòn hiệu quả.
Với đặc tính bền bỉ, khả năng chịu nhiệt tốt và tính thẩm mỹ sáng bóng, ống inox công nghiệp thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, hóa chất, dầu khí và cấp thoát nước, đặc biệt trong các điều kiện khắc nghiệt.

Phân loại ống inox công nghiệp
Ống inox công nghiệp được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó hai tiêu chí phổ biến nhất là phân loại theo chất liệu và phân loại theo phương pháp sản xuất.
Phân loại theo chất liệu inox
Dựa vào mác thép và hợp kim, ống inox được phân thành các loại:
- Ống inox 304: Chứa 18-20% crom và 8-10.5% nickel, loại ống này có khả năng chống ăn mòn tốt và được sử dụng rộng rãi trong các ngành thực phẩm, y tế và xây dựng.
- Ống inox 316: Với thành phần bổ sung 2-3% molypden, ống inox 316 có khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt trong môi trường hóa chất và nước biển, thường được dùng trong ngành hóa chất và dầu khí.
- Ống inox Duplex: Là hợp kim pha giữa ferritic và austenitic, ống inox Duplex có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và chịu áp lực lớn, thích hợp cho các ứng dụng trong dầu khí và hóa chất.
- Ống inox Martensitic: Có hàm lượng carbon cao, loại ống này có độ cứng lớn và thường được sử dụng trong sản xuất dụng cụ cắt.
Ngoài ra, còn có các loại inox khác như 201, 430, 310L, với các đặc điểm, ứng dụng và chi phí khác nhau.
Phân loại theo cách sản xuất
Dựa vào cách sản xuất, ống inox được phân loại gồm:
Ống inox đúc (ống liền mạch):
- Quy trình sản xuất: Được chế tạo từ phôi inox nguyên khối thông qua quá trình đùn nóng hoặc kéo nguội, tạo thành ống không có mối hàn.
- Ưu điểm: Có khả năng chịu áp lực cao, kết cấu đồng nhất, không có điểm yếu tại mối hàn, và chống nứt tốt.
- Vật liệu phổ biến: Thường sử dụng inox 304 và 316.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các hệ thống chịu áp lực lớn như đường ống dầu khí, khí nén, hơi nóng, hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), và hóa chất công nghiệp.

Ống inox hàn:
- Quy trình sản xuất: Được sản xuất bằng cách cuộn tấm inox và hàn dọc theo thân ống.
- Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ sản xuất hàng loạt, và kích thước đồng đều.
- Nhược điểm: Mối hàn có thể trở thành điểm yếu, dễ bị ăn mòn hoặc nứt trong môi trường áp lực cao hoặc rung động mạnh.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước, hệ thống điều hòa, dẫn khí nhẹ, và các hệ thống kỹ thuật trong tòa nhà.

Tiêu chuẩn ống inox công nghiệp tại Lux Metal
Dưới đây là bảng tiêu chuẩn ống inox công nghiệp tại Lux Metal.
| Tiêu chí | Chi tiết |
| Mác thép | SUS 201, 304, 304L |
| Tiêu chuẩn | ASTM A312, A358, A778, B36.19, B36.10, JIS G3459, G3468, GB, AISI |
| Đường kính | DN8 – DN1200 (Phi 21.34 đến Phi 273.05) |
| Độ dày thành ống | SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH80, 2.0 – 5.0mm |
| Chiều dài | 6m hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng |
| Bề mặt | 2B, No.1 |
| Loại ống | Hàn, đúc |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Ứng dụng | Ngành xử lý nước thải, cấp thoát nước, ngành bia rượu, dầu khí, hóa chất, khí hơi, thiết bị công nghiệp, công trình xây dựng, trang trí nội thất, bồn chứa hóa chất |
| Gia công | Có thể cung cấp hàng theo kích cỡ đặt hàng |
Bảng quy cách ống inox
Dưới đây là bảng quy chuẩn trọng lượng ống inox công nghiệp.
| Ống / Độ dày | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 4.5 | 5.0 |
| DN15-F21.34 | 5.72 | 6.97 | 8.14 | 9.23 | |||
| DN20-F26.67 | 7.30 | 8.94 | 10.50 | 11.99 | |||
| DN25-F33.40 | 9.29 | 11.42 | 13.49 | 15.48 | 17.57 | ||
| DN32-F42.16 | 11.88 | 14.66 | 17.37 | 20.01 | 22.80 | 25.32 | |
| DN40-F48.26 | 13.68 | 16.92 | 20.08 | 23.17 | 26.45 | 29.42 | 32.32 |
| DN50-F60.33 | 17.25 | 21.38 | 25.44 | 29.42 | 33.66 | 37.53 | 41.33 |
| DN60(65)-F76.03 | 21.90 | 27.19 | 32.40 | 37.54 | 43.05 | 48.09 | 53.06 |
| DN80-F88.90 | 25.73 | 31.98 | 38.16 | 44.26 | 50.80 | 56.81 | 62.75 |
| DN90-F101.60 | 29.46 | 36.64 | 43.75 | 50.78 | 58.33 | 65.28 | 72.16 |
| DN100-F114.30 | 33.22 | 41.34 | 49.38 | 57.35 | 65.92 | 73.82 | 81.65 |
| DN125-F141.30 | 41.20 | 51.32 | 61.36 | 71.33 | 82.05 | 91.97 | 101.82 |
| DN150-F168.28 | 49.18 | 61.29 | 73.33 | 85.29 | 98.17 | 110.11 | 121.97 |
| DN200-F219.08 | 64.21 | 80.08 | 95.87 | 111.59 | 128.53 | 144.26 | 159.92 |
| DN250-F273.05 | 119.82 | 139.53 | 160.79 | 180.55 | 200.23 |
Dung sai ống inox công nghiệp là bao nhiêu?
Dung sai ống inox công nghiệp theo tiêu chuẩn ASTM A778-A312 và một số tiêu chuẩn khác thường như sau:
- Dung sai đường kính ngoài (OD Tolerance):
- Với ống có đường kính ≤ 48.26 mm: dung sai -0.8 mm đến +0.4 mm.
- Đường kính > 48.26 mm đến ≤ 114.3 mm: dung sai ± 0.8 mm.
- Đường kính > 114.3 mm đến 219.08 mm: dung sai ± 1.6 mm.
- Dung sai chiều dài (Length Tolerance): từ 0 đến +20 mm với chiều dài tiêu chuẩn 6 mét.
- Dung sai độ dày thành ống (WT Tolerance): ± 12.5% so với độ dày danh nghĩa.
- Yêu cầu độ thẳng (Straightness): 7 mm trên chiều dài 6 mét.
Đặc điểm nổi bật của ống thép không gỉ
Dưới đây là 5 ưu điểm nổi bật của ống công nghiệp inox:
- Khả năng chống ăn mòn: Ống inox được sản xuất từ thép không gỉ cao cấp, có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt như axit, muối biển và hóa chất độc hại. Điều này giúp tăng tuổi thọ và độ bền cho công trình.
- Độ bền cơ học cao: Với độ bền kéo tối thiểu lên đến 515 MPa, ống inox có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các hệ thống áp lực cao và nhiệt độ lớn. Nó có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 870°C mà không bị biến dạng.
- Bề mặt sáng bóng và thẩm mỹ: Công nghệ đánh bóng hiện đại mang lại bề mặt inox nhẵn bóng, dễ vệ sinh và không bám bẩn. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn trong các ngành thực phẩm và y tế mà còn tạo giá trị thẩm mỹ cao cho công trình.
- Khả năng gia công linh hoạt: Ống inox có độ dẻo cao, dễ dàng uốn, hàn và cắt gọt mà không làm giảm chất lượng vật liệu. Điều này hỗ trợ thi công nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
- Tính ứng dụng đa dạng: Nhờ vào các đặc tính vượt trội, ống inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, trang trí nội thất, và các hệ thống kỹ thuật khác.

Ứng dụng chính của ống inox công nghiệp
Với các đặc tính nổi bật, ống inox được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phổ biến nhất là 6 ứng dụng sau:
- Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm: Ống inox được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống, và dược phẩm nhờ tính sạch sẽ, an toàn, và khả năng chống oxy hóa. Nó thường được sử dụng trong hệ thống dẫn sữa, nước giải khát, bia, và các hóa chất trong môi trường vô trùng.
- Ngành hóa chất và dầu khí: Ống inox là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống dẫn hóa chất, khí, và dầu, nhờ vào khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Chúng cũng được sử dụng trong các giàn khoan dầu và hệ thống đường ống dẫn nước thải.
- Hệ thống cấp thoát nước: Với độ bền và khả năng chống ăn mòn, ống inox được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước sạch và nước thải, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
- Xây dựng và kiến trúc: Ống inox không chỉ đáp ứng yêu cầu về sức chịu lực mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cho các công trình hiện đại. Chúng được sử dụng trong việc xây dựng cầu cống, lan can, và các phần khác của kiến trúc.
- Ngành đóng tàu và hàng hải: Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, ống inox được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn trên tàu và tại các cảng biển.
- Ngành công nghiệp ô tô và vận tải: Ống inox cũng được sử dụng trong sản xuất các chi tiết ô tô, đường ống, và hệ thống khí thải nhờ vào tính năng bền bỉ và khả năng chống ăn mòn.

Bảng báo giá ống inox 304 mới nhất tại Lux Metal
| Đường kính | Độ dày (mm) | Bề mặt | Chủng loại | Đơn giá |
| F21.34 – DN15 | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
| F26.67 – DN20 | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
| F33.40 – DN25 | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
| F42.16 – DN32 | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
| F48.26 – DN40 | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
| F60.33 – DN50 | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
| F76.03 – DN60(65) | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
| F88.90 – DN80 | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
| F101.60 – DN90 | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
| F114.30 – DN 100 | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
| F141.30 – DN 125 | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
| F168.28 – DN150 | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
| F219.08 – DN200 | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
| F273.05 – DN250 | 2.0-5.0 | 2B/No.1 | Ống inox 304 | Liên hệ |
Để nhận được bảng giá ống inox chi tiết và chính xác nhất, hãy liên hệ với Lux Metal qua hotline hoặc zalo 0776 234 789.
Các lưu ý khi chọn mua ống inox công nghiệp
Để giúp bạn chọn mua được sản phẩm ống inox phù hợp với nhu cầu sử dụng, Lux Metal có đưa ra 6 lưu ý quan trọng sau:
1. Xác định môi trường sử dụng
- Đánh giá môi trường làm việc của ống, bao gồm hóa chất ăn mòn, nhiệt độ cao và áp lực lớn.
- Chọn inox 316 cho môi trường có hóa chất ăn mòn, và kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật cho nhiệt độ làm việc trên 300°C.
2. Lựa chọn vật liệu inox đúng chuẩn
- Chọn loại inox phù hợp: inox 304 cho các ứng dụng thông thường và inox 316 cho môi trường ăn mòn cao.
- Yêu cầu giấy tờ CO-CQ để tránh mua phải hàng giả hoặc hàng trộn mác.
3. Kiểm tra chất lượng mối hàn và bề mặt ống
- Ưu tiên ống được hàn bằng công nghệ TIG hoặc ERW tự động, với mối hàn đẹp, đều và không khuyết tật.
- Bề mặt ống cần nhẵn mịn, sáng bóng, không có trầy xước hoặc không đồng đều về độ dày.
4. Kiểm tra dung sai kích thước, độ dày
- Chọn ống inox có độ dày phù hợp với áp lực hệ thống.
- Đảm bảo dung sai đường kính, độ tròn ống, độ thẳng và độ nhẵn bề mặt theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
5. So sánh giá cả và chọn nhà cung cấp uy tín
- Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp để so sánh.
- Ưu tiên chọn nhà cung cấp có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, giấy tờ chứng nhận, bảo hành tốt và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.
6. Yêu cầu đầy đủ giấy tờ kỹ thuật
- Đảm bảo có chứng chỉ vật liệu (Mill Test Certificate – MTC) và CO-CQ nhập khẩu.
- Kiểm tra thành phần hóa học nếu dự án có yêu cầu khắt khe.

Lux Metal – Đơn vị cung cấp ống inox công nghiệp 304 chính hãng
Lux Metal tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp và phân phối ống inox công nghiệp tại Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác rộng khắp và uy tín vững chắc trên thị trường.
Dưới đây là những lý do nên lựa chọn ống inox tại Lux Metal?
- Tất cả các sản phẩm ống inox 304 của Lux Metal đều có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đi kèm đầy đủ giấy tờ CO-CQ và chứng nhận chất lượng.
- Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại ống inox công nghiệp với nhiều kích thước, độ dày và tiêu chuẩn khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Với vai trò là nhà phân phối trực tiếp, Lux Metal cam kết mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng mà không qua trung gian.
- Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
- Hệ thống kho bãi rộng lớn và đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp giúp đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.

Hãy liên hệ ngay với Lux Metal để được tư vấn và báo giá chi tiết về sản phẩm ống inox công nghiệp!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 208 TL41, Thạnh Lộc, Quận 12, TPHCM
- Hotline/Zalo: 0776 234 789
- Email: luxmetal.net@gmail.com
- Website: luxmetal.net






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.